Thực đơn
Bóng_bàn_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2013_–_Đồng_đội_nữ Kết quảĐội | Số trận | Thắng | Thua | Trận thắng | Trận thua | Séc thắng | Séc thua | Điểm thắng-thua | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Singapore | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 19 | 4 | 247-176 | 4 |
Malaysia | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 12 | 10 | 199-187 | 3 |
Indonesia | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 18 | 128-211 | 2 |
17 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 0 | Indonesia |
Yu Mengyu | 3–1 | Novita Oktariyani | 11-7, 9-11, 13-11, 11-2 |
Isabelle Li Siyun | 3–0 | Stella Priska Palit | 11-8, 12-10, 11-9 |
Zhou Yihan / Isabelle Li Siyun | 3–0 | Novita Oktariyani / Widya Wulansari | 11-2, 11-6, 12-10 |
18 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 1 | Malaysia |
Yu Mengyu | 3–0 | Rou You Lee | 11-8, 11-4, 11-5 |
Isabelle Li Siyun | 3–0 | Ying Ho | 11-9, 11-8, 11-8 |
Zhou Yihan / Yu Mengyu | 1–3 | Lee Wei Beh / Rou You Lee | 9-11, 11-8, 7-11, 9-11 |
Zhou Yihan | 3–0 | Ying Ho | 11-9, 11-2, 11-6 |
18 tháng 12 năm 2013 | Malaysia | 3 – 0 | Indonesia |
Lee Wei Beh | 3–0 | Novita Oktariyani | 11-2, 11-8, 11-2 |
Rou You Lee | 3–0 | Stella Priska Palit | 11-9, 11-9, 11-9 |
Ying Ho / Rou You vs Lee | 3–0 | Novita Oktariyani / Widya Wulansari | 11-4, 11-3, 11-6 |
Đội | Số trận | Thắng | Thua | Trận thắng | Trận thua | Séc thắng | Séc thua | Điểm thắng-thua | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái Lan | 3 | 3 | 0 | 9 | 0 | 27 | 4 | 342-207 | 6 |
Việt Nam | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 20 | 10 | 289-221 | 5 |
Myanmar | 3 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 23 | 212-320 | 4 |
Lào | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 8 | 28 | 270-365 | 3 |
17 tháng 12 năm 2013 | Thái Lan | 3 – 0 | Myanmar |
Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Swe Swe Han | 11-3, 11-1, 11-6 |
Komwong Nanthana | 3–0 | Aye Myat Thu | 11-5, 11-6, 11-3 |
Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Aye Myat Thu / Aye Thida Pyone | 11-4, 11-6, 11-2 |
17 tháng 12 năm 2013 | Việt Nam | 3 – 0 | Lào |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–1 | Douangpanya Seangdavieng | 11-7, 5-11, 11-3, 11-8 |
Nguyễn Thế Việt Linh | 3–0 | Southammavong Thiphakone | 11-5, 11-8, 11-4 |
Phan Hoàng Tường Giang / Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–0 | Southammavong Thiphakone / Manychanh Dalavone | 11-6, 11-3, 11-8 |
18 tháng 12 năm 2013 | Myanmar | 3 – 1 | Lào |
Swe Swe Han | 3–1 | Douangpanya Seangdavieng | 4-11, 5-11, 11-9, 10-12 |
Aye Myat Thu | 1–3 | Southammavong Thiphakone | 11-7, 11-9, 11-6 |
Aye Myat Thu / Myint Myint Hlaing | 3–0 | Douangpanya Seangdavieng / Manychanh Dalavone | 6-11, 11-4, 11-5, 11-8 |
Swe Swe Han | 3–1 | Manychanh Dalavone | 11-7, 6-11, 11-4, 11-7 |
18 tháng 12 năm 2013 | Thái Lan | 3 – 0 | Việt Nam |
Muangsuk Anisara | 3–2 | Nguyễn Thế Việt Linh | 13-15, 7-11, 15-13, 11-7, 11-6 |
Komwong Nanthana | 3–0 | Mai Hoàng Mỹ Trang | 11-7, 11-7, 11-5 |
Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Mai Hoàng Mỹ Trang / Nguyễn Thị Nga | 11-7, 11-4, 11-4 |
18 tháng 12 năm 2013 | Việt Nam | 3 – 0 | Myanmar |
Nguyễn Thế Việt Linh | 3–0 | Swe Swe Han | 11-3, 11-2, 11-2 |
Mai Hoàng Mỹ Trang | 3–0 | Aye Myat Thu | 11-5, 11-5, 11-4 |
Mai Hoàng Mỹ Trang / Nguyễn Thị Nga | 3–0 | Sandar Moe / Aye Myat Thu | 11-8, 11-3, 11-3 |
18 tháng 12 năm 2013 | Thái Lan | 3 – 0 | Lào |
Komwong Nanthana | 3–0 | Douangpanya Seangdavieng | 11-4, 13-11, 11-6 |
Khetkhuan Tamolwan | 3–2 | Southammavong Thiphakone | 11-4, 10-12, 11-8, 6-11, 14-12 |
Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 3–0 | Phimmatoun Sisangvan / Douangpanya Seangdavieng | 11-2, 11-9, 11-6 |
Bán kết | Chung kết | |||||||
X1 | Singapore | 3 | ||||||
Y2 | Việt Nam | 0 | X1 | Singapore | 3 | |||
X2 | Malaysia | 1 | Y1 | Thái Lan | 0 | |||
Y1 | Thái Lan | 3 | ||||||
19 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 0 | Việt Nam |
Yu Mengyu | 3–1 | Mai Hoàng Mỹ Trang | 12-10, 11-6, 8-11, 12-10 |
Lin Ye | 3–0 | Nguyễn Thị Nga | 12-10, 11-7, 11-1 |
Zhou Yihan / Lin Ye | 3–1 | Phan Hoàng Tường Giang / Mai Hoàng Mỹ Trang | 12-10, 8-11, 11-4, 11-3 |
19 tháng 12 năm 2013 | Malaysia | 1 – 3 | Thái Lan |
Rou You Lee | 2–3 | Khetkhuan Tamolwan | 14-16, 6-11, 11-8, 11-4, 2-11 |
Lee Wei Beh | 3–1 | Komwong Nanthana | 11-8, 8-11, 11-9, 11-5 |
Ying Ho / Lee Wei Beh | 0–3 | Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 6-11, 10-12, 9-11 |
Rou You Lee | 0–3 | Muangsuk Anisara | 1-11, 4-11, 15-17 |
19 tháng 12 năm 2013 | Singapore | 3 – 0 | Thái Lan |
Yu Mengyu | 3–0 | Komwong Nanthana | 11-2, 11-6, 11-5 |
Lin Ye | 3–1 | Khetkhuan Tamolwan | 11-5, 7-11, 11-7, 11-6 |
Zhou Yihan / Lin Ye | 3–1 | Muangsuk Anisara / Khetkhuan Tamolwan | 5-11, 11-5, 11-6, 11-8 |
Thực đơn
Bóng_bàn_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2013_–_Đồng_đội_nữ Kết quảLiên quan
Bóng Bóng đá Bóng chuyền Bóng rổ Bóng bầu dục Mỹ Bóng bàn Bóng chày Bóng đá tại Việt Nam Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè Bóng lướiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bóng_bàn_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2013_–_Đồng_đội_nữ http://www.27seagames2013.com/ http://www.27seagames2013.com/results/competition_... http://data4.seagamesmm.com/pdf/19346.pdf https://web.archive.org/web/20131230055749/http://... https://web.archive.org/web/20140102193728/http://...